Có 2 kết quả:
进度表 jìn dù biǎo ㄐㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄅㄧㄠˇ • 進度表 jìn dù biǎo ㄐㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timeline
(2) work schedule
(2) work schedule
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timeline
(2) work schedule
(2) work schedule
Bình luận 0